Linh tinh Tổ chức hội thảo tiếng Anh là gì? Những từ vựng tổ chức hội thảo tiếng Anh

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi vietpowerteam, 24/4/24.

  1. vietpowerteam

    vietpowerteam New Member

    Tham gia ngày:
    22/12/23
    Bài viết:
    27
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    CEO
    Nơi ở:
    203 Minh Khai – Hai Bà Trưng – Hà Nội
    Tổ chức hội thảo tiếng Anh là một hoạt động hiệu quả để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho mọi người. Vậy tổ chức hội thảo tiếng Anh là gì? Cùng VietPower tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!

    Tổ chức hội thảo tiếng Anh là gì?

    Hội thảo tiếng Anh, hay còn gọi là seminar, workshop, là một sự kiện tập trung vào một chủ đề tiếng Anh cụ thể, diễn ra trong thời gian ngắn với mục đích chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và thảo luận về chủ đề đó. Hội thảo tiếng Anh thường được tổ chức bởi các tổ chức giáo dục, các trung tâm tiếng Anh, các doanh nghiệp hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Anh.

    Những từ vựng tổ chức hội thảo tiếng Anh
    1. Thuật ngữ chung về hội thảo
    • Workshop: Hội thảo

    • Seminar: Buổi hội thảo

    • Conference: Hội nghị

    • Symposium: Hội thảo chuyên đề

    • Convention: Đại hội

    • Meeting: Buổi họp

    • Agenda: Chương trình nghị sự

    • Presentation: Bài trình bày

    • Speaker: Diễn giả

    • Participant: Người tham gia

    • Venue: Địa điểm tổ chức

    • Logistics: Hậu cần

    • Registration: Đăng ký

    • Networking: Giao lưu
    [​IMG]

    2. Thuật ngữ về địa điểm và sắp xếp
    • Floor plan: Bố cục hội trường

    • Seating arrangement: Sắp xếp chỗ ngồi

    • Stage: Sân khấu

    • Podium: Bục phát biểu

    • Audio-visual equipment: Thiết bị âm thanh và hình ảnh

    • Lighting: Hệ thống chiếu sáng

    • Catering: Dịch vụ ăn uống

    • Accommodation: Chỗ ở
    3. Thuật ngữ về quảng bá và marketing
    • Promotion: Quảng bá

    • Marketing: Tiếp thị

    • Website: Trang web

    • Social media: Mạng xã hội

    • Email marketing: Tiếp thị qua email

    • Brochure: Sách quảng cáo

    • Flyer: Tờ rơi

    • Press release: Thông cáo báo chí
    4. Thuật ngữ về quản lý dự án
    • Project manager: Quản lý dự án

    • Budget: Ngân sách

    • Schedule: Lịch trình

    • Deadline: Hạn chót

    • Task: Nhiệm vụ

    • Team: Đội ngũ

    • Volunteer: Tình nguyện viên
    5. Một số cụm từ hữu ích
    • To organize a workshop: Tổ chức hội thảo

    • To host a conference: Tổ chức hội nghị

    • To invite speakers: Mời diễn giả

    • To register for a workshop: Đăng ký tham gia hội thảo

    • To attend a presentation: Tham dự bài trình bày

    • To network with other participants: Giao lưu với các người tham gia khác

    • To manage the logistics of an event: Quản lý hậu cần của một sự kiện

    • To promote an event: Quảng bá một sự kiện

    • To stay on budget: Giữ ngân sách trong tầm kiểm soát

    • To meet deadlines: Đáp ứng hạn chót

    • To delegate tasks: Ủy quyền nhiệm vụ

    • To thank volunteers: Cảm ơn các tình nguyện viên
    Tổ chức hội thảo tiếng Anh là một hoạt động ý nghĩa, góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tiếng Anh, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy giao lưu văn hóa. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về việc tổ chức hội thảo tiếng Anh.
     
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này