Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, thị trường rộng lớn và môi trường đầu tư thông thoáng, hấp dẫn, là những điều kiện thuận lợi để phát triển thị trường sữa tại Việt Nam. Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ sữa ngày càng tăng cao, các nhà máy sản xuất sữa cũng được xây dựng ngày càng nhiều. Việc nắm bắt các xu hướng và yếu tố ảnh hưởng đang trở thành một phần quan trọng của chiến lược đầu tư. Đừng bỏ lỡ bài viết này, để có cái nhìn tổng quan và chi tiết về thị trường sữa Việt Nam, cũng như tiềm năng phát triển của ngành sữa Việt Nam. 1. Thị trường sữa Việt Nam và những xu hướng chính 2023-2024 1.1. Thị trường sữa Việt Nam 6 tháng đầu năm 2023 Thị trường sữa Việt Nam đối diện với nhiều khó khăn trong 6 tháng đầu năm 2023, khi cả sản lượng trong nước và nhập khẩu đều giảm sút so với cùng kỳ năm trước. Theo báo cáo tổng hợp, kim ngạch nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa trong 4 tháng đầu năm đạt 406,39 triệu USD, giảm khoảng 9,7%. Riêng trong tháng 4/2023, kim ngạch nhập khẩu nhóm hàng này đạt mức 89,83 triệu USD, giảm đến 26,4% so với tháng 3/2023 và 20% so với tháng 4/2022. New Zealand, Mỹ, Pháp và Thái Lan là những nhà cung cấp chính cho thị trường Việt Nam. Trong số đó, New Zealand chiếm tới 43,9% tổng kim ngạch nhập khẩu, tăng 23% so với cùng kỳ, với 178,22 triệu USD. Về sản lượng trong nước, theo số liệu của Data Factory, quý 1/2023, tổng lượng sản xuất sữa và kem chưa cô đặc giảm tới 40% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, sang quý 2 này, tình hình đã có dấu hiệu phục hồi dần. Theo báo cáo của VIRAC, về tổng chung toàn thị trường, sản lượng sữa tươi trong nước đạt khoảng 1,2 triệu tấn, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước. 1.2. Những xu hướng chính 2023-2024 Nhìn vào xu hướng chung của thị trường sữa Việt Nam trong giai đoạn 2023-2024, có thể nhận thấy một số điểm nổi bật sau: Theo Research and Markets, dự báo nhu cầu tiêu thụ sữa của người Việt Nam trong năm 2023 sẽ đạt khoảng 28 lít/người/năm, tăng 8% so với năm 2022. Đây là một con số khá cao so với mức tiêu thụ trung bình của khu vực Đông Nam Á là 18 lít/người/năm. Nguyên nhân chính là do sự nâng cao ý thức về dinh dưỡng và sức khỏe của người dân, đặc biệt là các gia đình có con nhỏ. Ngoài ra, việc cải thiện thu nhập và mức sống cũng góp phần tạo điều kiện cho người tiêu dùng có khả năng chi tiêu cho các sản phẩm sữa cao cấp hơn. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước Thị trường sữa Việt Nam hiện có khoảng 200 doanh nghiệp hoạt động, trong đó có 40 doanh nghiệp sản xuất và phân phối sữa. Các doanh nghiệp trong nước chiếm khoảng 75% thị phần, trong khi các doanh nghiệp ngoại chiếm khoảng 25%. Các doanh nghiệp hàng đầu trong nước là Vinamilk, TH True Milk, Nutifood, IDP và Mộc Châu Milk. Các doanh nghiệp hàng đầu ngoại là FrieslandCampina (Hà Lan), Nestlé (Thụy Sĩ), Abbott (Mỹ), Mead Johnson (Mỹ) và Fonterra (New Zealand). Các doanh nghiệp này đều có những chiến lược kinh doanh riêng để giành lấy thị phần và lòng tin của người tiêu dùng, bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, mở rộng mạng lưới phân phối, tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu, cũng như áp dụng các chính sách giá cả và khuyến mãi hấp dẫn. Sự đa dạng hóa về loại hình và chất lượng sản phẩm Thị trường sữa Việt Nam ngày càng đa dạng về loại hình sản phẩm, từ sữa bột, sữa tươi, sữa đặc, sữa chua, đến các sản phẩm sữa chức năng, sữa hữu cơ, sữa không lactose, sữa thực vật và các sản phẩm sữa kết hợp với các nguyên liệu khác như trái cây, ngũ cốc, rau củ, thảo mộc… Các doanh nghiệp không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người tiêu dùng, đặc biệt là các đối tượng khách hàng nhạy cảm như trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú, người già và người bệnh. Ngoài ra, chất lượng sản phẩm cũng được nâng cao liên tục, bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất, cũng như sử dụng các công nghệ hiện đại và tiên tiến. 2. Những yếu tố ảnh hưởng đến thị trường sữa Thị trường sữa Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu tiêu thụ của người dân, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Trong phần này, chúng tôi sẽ phân tích một số yếu tố chính gồm: thị hiếu người tiêu dùng, yếu tố kinh tế, công nghệ và chính sách và quy định. 2.1. Thị hiếu người tiêu dùng Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm hơn đến chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sữa, đặc biệt là sữa tươi và sữa chua. Nhu cầu về các sản phẩm sữa hữu cơ, sữa không chất bảo quản, sữa không đường và sữa không lactose cũng tăng cao. Ngoài ra, người tiêu dùng cũng thích thú với các sản phẩm sữa có hương vị đặc biệt, như sữa trà xanh, sữa cà phê, sữa dừa, sữa hạt. 2.2. Yếu tố kinh tế Thu nhập bình quân đầu người của người Việt Nam đã tăng lên 3.000 USD/năm vào năm 2022, cho phép họ chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm sữa cao cấp và nhập khẩu. Tuy nhiên, giá cả của nguyên liệu và chi phí sản xuất cũng tăng theo, gây áp lực lên biên lợi nhuận của các doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp phải tìm cách tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và cạnh tranh bằng cách đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng và thương hiệu. 2.3. Công nghệ Công nghệ là yếu tố then chốt để phát triển thị trường sữa Việt Nam. Các doanh nghiệp đã áp dụng các công nghệ tiên tiến như công nghệ sinh học, công nghệ nano, công nghệ thông minh và công nghệ số để cải thiện quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý chuỗi cung ứng và tiếp cận khách hàng. Các sản phẩm sữa thông minh, sữa theo yêu cầu và sữa cá nhân hóa là những xu hướng mới được dự báo sẽ phổ biến trong tương lai. 2.4. Chính sách và quy định Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và quy định nhằm bảo vệ và phát triển ngành sữa trong nước. Ngành sữa Việt Nam phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn vệ sinh thực phẩm, nhãn mác và quảng cáo của Nhà nước. Các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm sữa trong nước. Tuy nhiên, một số quy định cũng gây khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sữa, như việc phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm cho mỗi loại sản phẩm, hay việc cấm sử dụng các từ như “sữa non”, “sữa mẹ”, “sữa tươi” trên nhãn mác. Bên cạnh đó, thị trường sữa Việt Nam cũng được hưởng lợi từ các chính sách và cơ chế khuyến khích của Nhà nước, như việc miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu sữa cho các doanh nghiệp có dự án đầu tư vào ngành chăn nuôi bò sữa, hay việc hỗ trợ tín dụng, đào tạo, tư vấn kỹ thuật cho các hộ chăn nuôi bò sữa. Ngoài ra, ngành sữa cũng được mở rộng thị trường xuất khẩu nhờ các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết hoặc đang tham gia, như CPTPP, EVFTA, RCEP. 3. Xu hướng xây dựng nhà máy sản xuất sữa năm 2024 Với những tiềm năng phát triển như trên, ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam sẽ tiếp tục là một lĩnh vực hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong năm 2024 và những năm tiếp theo. Để xây dựng nhà máy sản xuất sữa thành công, nhà đầu tư cần xem xét một số yếu tố quan trọng sau: - Vị trí địa lý: Nhà máy sản xuất sữa nên được đặt ở vị trí gần nguồn nguyên liệu sữa tươi, thuận tiện cho việc vận chuyển và lưu trữ. Ngoài ra, nhà máy cũng nên được đặt ở khu vực có nguồn nước sạch, điện năng ổn định và hệ thống giao thông thuận lợi. - Diện tích đất: Diện tích đất cần thiết để xây dựng nhà máy sản xuất sữa phụ thuộc vào quy mô của nhà máy. Thông thường, diện tích đất tối thiểu cần thiết là 10.000 m2. - Tiêu chuẩn áp dụng: Hiện nay tiêu chuẩn GMP và tiêu chuẩn ISO 22000:2018/ HACCP là hai tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho nhà máy sản xuất sữa tại Việt Nam. Đối với sản phẩm sữa đăng kí là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nhà máy sản xuất sữa cần tuân thủ tiêu chuẩn HS GMP do cục An toàn thực phẩm – Bộ y tế cấp. Đối với các sản phẩm sữa không bao gồm sữa là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Nhà máy sản xuất sữa phải được cơ quan nhà nước cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Tùy vào sản phẩm sữa thuộc phân loại nhóm sản phẩm nào do Bộ công thương hoặc Bộ Y tế quản lý (các sản phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung,thực phẩm dinh dưỡng y học do Bộ Y tế quản lý) - Nhà xưởng: Nhà máy sản xuất sữa cần được thiết kế và xây dựng theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Nhà xưởng cần được thiết kế phù hợp với quy trình sản xuất sữa, đảm bảo vệ sinh và thuận tiện cho việc vận hành. - Máy móc thiết bị: Máy móc thiết bị là yếu tố quan trọng quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm sữa. Nhà đầu tư cần lựa chọn các loại máy móc thiết bị hiện đại, có chất lượng tốt và phù hợp với quy mô của nhà máy. - Nhân lực: Nhà máy sản xuất sữa cần có đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản về kỹ thuật sản xuất sữa. Tiềm năng phát triển của ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam là rất lớn. Với những yếu tố thuận lợi về nguồn nguyên liệu, nhu cầu tiêu thụ và chính sách hỗ trợ của Chính phủ, ngành công nghiệp này sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong những năm tới. Đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư có mong muốn tham gia vào lĩnh vực này. GMPc Việt Nam tự hào là đơn vị tư vấn cho rất nhiều dự án nhà máy sản xuất sữa đạt tiêu chuẩn GMP tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng Quý khách hàng từ khi hình thành ý tưởng đến khi đạt chứng nhận. Xem thêm: Danh sách dự án nhà máy sản xuất sữa đạt chuẩn GMP