Trước và sau khi bọc răng sứ, cần phải lưu ý một số vấn đề để đảm bảo quá trình phục hình răng diễn ra thuận lợi và mang lại hiệu quả cao. Ngoài ra, những lưu ý này còn là cơ sở để xây dựng cách chăm sóc nhằm bảo vệ sức khỏe răng miệng và kéo dài tuổi thọ của mão răng sứ. Bọc răng sứ là phương pháp phục hình răng không còn xa lạ trong những năm gần đây. Nhu cầu thẩm mỹ tăng cao giúp cho niềng răng (chỉnh nha) và làm răng sứ được nhiều người biết đến và được ưa chuộng hơn bao giờ hết. Trong đó, bọc răng sứ là kỹ thuật dùng mão răng được chế tác từ kim loại, sứ toàn sứ, sứ kim loại để phục hồi hình thể và các chức năng sinh lý, thẩm mỹ của răng. Phương pháp này được áp dụng để phục hồi hình dáng và bảo vệ răng bị chết tủy, răng bị sâu nặng, hư hại, gãy, nứt và vỡ do nhiều nguyên nhân khác nhau. Hiện nay, kỹ thuật bọc răng sứ đã được cải tiến đáng kể nên còn được ứng dụng để thiết kế nụ cười, khắc phục các khuyết điểm của răng như răng thưa kẽ, răng khấp khểnh, lệch lạc nhẹ, răng nhiễm màu kháng sinh, răng bị mòn men, thiểu sản men răng, chiều dài của các chân răng không đồng đều,… 9 Điều cần lưu ý trước khi bọc răng sứ Bọc răng sứ thẩm mỹ ngày càng được ưa chuộng nhờ có sự cải tiến vượt bậc về hiệu quả thẩm mỹ, độ bền và an toàn với sức khỏe. Tuy nhiên trước khi quyết định thực hiện phương pháp này, bạn nên chú ý 9 lưu ý sau: 1. Hiểu rõ về kỹ thuật bọc răng sứ Bọc răng sứ là kỹ thuật phục hình răng có thể khôi phục hình thể và chức năng của răng bằng cách dùng mão sứ nhân tạo. Để mão sứ được cố định trên cung hàm, bác sĩ phải mài nhỏ một lớp men răng. Sau đó, đặt mão sứ lên trên sao cho ôm sát vào phần thân răng và mô lợi. 2. Chỉ bọc răng sứ khi cần thiết Hiện nay, nhiều người muốn bọc răng sứ để cải thiện tướng số và gia tăng sự tự tin, cơ hội trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu răng không bị nhiễm màu nặng, nứt mẻ và không có quá nhiều khuyết điểm, bạn không nên tùy tiện can thiệp phương pháp này. Xem thêm: bọc răng sứ ddbio giá bao nhiêu 3. Lựa chọn địa chỉ bọc răng sứ uy tín Trong những năm gần đây, nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng và thẩm mỹ nha khoa có xu hướng tăng lên đáng kể. Chính vì vậy, rất nhiều phòng khám đi vào hoạt động nhưng không có sự đầu tư về đội ngũ y bác sĩ, máy móc và thiết bị. Sự thiếu sót này dẫn đến hàng loạt ca bọc răng sứ thất bại, mão sứ chênh cộm, không tương thích với cung hàm, mài cùi răng quá nhiều,… 4. Chọn loại răng sứ phù hợp với nhu cầu Mão răng được sử dụng trong kỹ thuật phục hình răng sứ được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như kim loại, sứ kim loại, mão sứ toàn sứ và mão sứ kim loại toàn diện. Mỗi vật liệu đều có những ưu điểm và hạn chế nhất định. 5. Chọn phương pháp bọc răng sứ phù hợp Hiện nay ngoài phương pháp bọc răng sứ truyền thống, kỹ thuật này cũng đã có những bước cải tiến về cấu tạo để đáp ứng được nhu cầu đa dạng. Ngoài bọc mão sứ trực tiếp lên răng, bạn cũng có thể dán sứ Veneer (sử dụng miếng dán sứ có hình dạng như mặt ngoài của răng). Kỹ thuật này sử dụng miếng dán nên mức độ mài răng sẽ ít hơn so với bọc răng sứ truyền thống. 6. Nắm rõ tuổi thọ của răng sứ Răng sứ có tuổi thọ dao động từ 5 – 15 năm tùy theo từng chất liệu. Do đó, bạn cần nắm rõ tuổi thọ của từng loại răng sứ để lựa chọn được răng sứ có chất liệu phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính. 7. Cần điều trị dứt điểm các bệnh lý nha khoa trước khi bọc răng sứ Nguyên tắc quan trọng nhất trước khi bọc răng sứ là phải điều trị dứt điểm các bệnh lý nha khoa. Nếu không kiểm soát hoàn toàn các vấn đề răng miệng, cùi răng thật sẽ bị hư hại và lung lay sau một thời gian ngắn. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến độ bền của răng sứ. 8. Những trường hợp không thể bọc răng sứ So với trồng răng Implant, bọc răng sứ có chỉ định rộng hơn vì gần như không xâm lấn vào mô nướu và cấu trúc xương hàm. Tuy nhiên trên thực tế, bọc răng sứ không phải là giải pháp tối ưu trong mọi trường hợp. 9. Tìm hiểu các nhược điểm, hạn chế của bọc răng sứ Để tăng doanh số, hầu hết các nha khoa đều chỉ đề cập đến ưu điểm của bọc răng sứ mà hiếm khi nhắc đến hạn chế và nhược điểm. Điều này khiến cho không ít người lầm tưởng phương pháp này không có mặt xấu. Tuy nhiên, tất cả các kỹ thuật nha khoa đều có ưu nhược điểm riêng. Do đó, bạn cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi quyết định thực hiện. 5 Điều cần lưu ý sau khi bọc răng sứ Ngoài những lưu ý trước khi bọc răng sứ, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau khi thực hiện phương pháp này. Những lưu ý sau sẽ giúp bạn đọc biết cách chăm sóc để hạn chế tối đa rủi ro, biến chứng và kéo dài tuổi thọ của răng sứ. 1. Áp dụng các biện pháp giảm đau Sau khi bọc răng sứ, răng sẽ bị đau nhức và ê buốt nhẹ trong khoảng vài ngày. Đây là phản ứng thông thường do tác động của quá trình mài răng và do nướu, cùi răng thật chưa thích nghi với mão sứ. 2. Vệ sinh răng miệng đúng cách Vệ sinh răng miệng đúng cách là vấn đề cần phải lưu ý sau khi bọc răng sứ và can thiệp các kỹ thuật nha khoa khác. Làm sạch răng miệng tốt có thể hạn chế tối đa các vấn đề nha khoa và kéo dài tuổi thọ của răng sứ. 3. Ăn uống hợp lý Ít người biết rằng, chế độ ăn uống là yếu tố ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe răng miệng – đặc biệt là sau khi bọc răng sứ. Do đó sau khi làm răng, bạn nên lưu ý ăn uống khoa học để giảm nhanh các triệu chứng đau nhức, khó chịu và kéo dài tuổi thọ của mão răng. 4. Thay đổi các thói quen xấu Răng miệng có thể gặp phải một số vấn đề nếu tiếp tục duy trì các thói quen xấu. Do đó sau khi bọc răng sứ, bạn nên lưu ý thay đổi các thói quen không lành mạnh để bảo vệ sức khỏe răng miệng và kéo dài tuổi thọ của mão răng sứ. 5. Tái khám thường xuyên Sau khi bọc răng sứ, cần lưu ý tái khám thường xuyên 6 tháng/ lần. Khám răng miệng định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm các vấn đề nha khoa, cạo vôi răng và đánh giá tình trạng của răng sứ. Nếu răng sứ bị hư hại, chênh cộm, bác sĩ sẽ có biện pháp khắc phục kịp thời, tránh để tình trạng kéo dài dẫn đến nhiều biến chứng và ảnh hưởng nặng nề. Trên đây là những lưu ý cần nắm rõ trước và sau khi bọc răng sứ thẩm mỹ. Hy vọng qua những thông tin trong bài viết, bạn đọc đã có hình dung chi tiết và khách quan về phương pháp này. Qua đó lựa chọn được kỹ thuật bọc răng sứ, chất liệu sứ,… phù hợp với tình trạng răng miệng và khả năng tài chính.