Dịch vụ Giải mã chi phí chứng nhận VietGAP- Có thực sự đắt đỏ?

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi uccvietnam, 4/3/25 lúc 11:19.

  1. uccvietnam

    uccvietnam Member

    Tham gia ngày:
    5/7/24
    Bài viết:
    122
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Giới tính:
    Nữ
    Chứng nhận VietGAP giúp nông sản đạt tiêu chuẩn an toàn, nâng cao giá trị và dễ dàng tiêu thụ trên thị trường. Tuy nhiên, nhiều cơ sở sản xuất vẫn e ngại chi phí chứng nhận. Vậy thực tế chi phí chứng nhận VietGAP có cao không? Gồm những khoản nào? Cùng UCC Việt Nam tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!

    [​IMG]
    Chi phí chứng nhận VietGAP
    1. Chi phí chứng nhận VietGAP gồm những gì?
    Chi phí chứng nhận VietGAP bao gồm nhiều mức phí khác nhau. Từ phí đăng ký, phí đánh giá đến phí duy trì chứng nhận. Việc hiểu rõ từng khoản chi phí sẽ giúp doanh nghiệp chủ động về tài chính và có kế hoạch chứng nhận hợp lý. Dưới đây là một số chi phí mà doanh nghiệp cần chi trả khi đăng ký chứng nhận VietGAP:

    1.1. Chi phí đăng ký chứng nhận VietGAP
    Đây là tài khoản đầu tiên mà doanh nghiệp phải trả khi muốn đăng ký chứng nhận VietGAP. Chi phí này bao gồm:

    • Phí tiếp nhận và thẩm định hồ sơ: Tổ chức chứng nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ đăng ký. Nếu hồ sơ chưa đạt yêu cầu, doanh nghiệp có thể phải bổ sung thêm chi phí để chuẩn bị lại hồ sơ.
    • Chi phí hành chính: Mức phí này thường không cao, phụ thuộc vào chính sách của các tổ chức chứng nhận. Ngoài ra, chi phí hành chính còn phụ thuộc vào quy mô và loại hình sản xuất.
    1.2. Chi phí đánh giá VietGAP
    Chi phí đánh giá là một trong những khoản phí quan trong nhất trong quá trình chứng nhận VietGAP. Chi phí đánh giá gồm hai phần chính:

    • Phí đánh giá hồ sơ:
      • Tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành kiểm tra các giấy tờ, tài liệu liên quan đến quy trình sản xuất.
      • Nếu hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và đáp ứng yêu cầu, chi phí đánh giá sẽ thấp hơn.
    • Phí đánh giá thực địa:
      • Chuyên gia sẽ kiểm tra trực tiếp tại cơ sở sản xuất để đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn VietGAP.
      • Nội dung kiểm tra bao gồm quy trình sản xuất, điều kiện vệ sinh, an toàn lao động. Lấy mẫu đất, nước hoặc sản phẩm để thử nghiệm (nếu cần).
      • Chi phí đánh giá địa chỉ thực tế có thể tăng cao nếu khu vực sản xuất rộng, có nhiều địa điểm sản xuất, địa chỉ khó tiếp cận hoặc cần yêu cầu thêm thử nghiệm bổ sung.
    [​IMG]
    04 khoản phí cơ bản cho các doanh nghiệp khi chứng nhận VietGAP
    1.3. Chi phí cải thiện và chuẩn hóa quy trình sản xuất
    Nếu cơ sở sản xuất chưa đạt tiêu chuẩn VietGAP. Doanh nghiệp có thể phải đầu tư bổ sung vào cơ sở hạ tầng và quy trình sản xuất. Một số chi phí có thể phát sinh khi chứng nhận bao gồm:

    • Cải thiện cơ sở hạ tầng: Nâng cấp hệ thống xử lý nước, khu sơ chế, kho bảo quản để đáp ứng tiêu chuẩn VietGAP.
    • Trang thiết bị sản xuất: Đầu tư thêm các trang thiết bị (nếu cần).
    • Đào tạo nhân viên: Hướng dẫn, đào tạo nhân viên tuân thủ quy trình sản xuất theo VietGAP và cách ghi nhật ký sản phẩm.
    Nếu chọn dịch vụ tư vấn tại UCC Việt Nam, các doanh gia sẽ giúp bạn chuẩn hoá quy trình sản xuất ngay từ đầu. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí hơn vì không cần phải cải thiện quy trình sản xuất. Doanh nghiệp chỉ cần duy trì quy trình theo sự tư vấn từ chuyên gia. Việc đạt chứng nhận và tái chứng nhận sẽ đơn giản hơn rất nhiều.

    1.4. Giám sát phí và duy trì chứng nhận VietGAP
    Chứng nhận VietGAP chỉ có hiệu lực tối đa 3 năm. Doanh nghiệp cần thực hiện các bước duy trì để đảm bảo chứng nhận không bị thu hồi. Một số khoản phí để duy trì chứng nhận gồm:

    • Kiểm tra định kỳ: Tổ chức chứng nhận có thể thực hiện kiểm tra bất ngờ hoặc định kỳ. Để đảm bảo doanh nghiệp vẫn còn tuân thủ tiêu chuẩn.
    • Phí gia hạn chứng nhận: Khi chứng nhận đã hết hạn, doanh nghiệp cần gia hạn để tiếp tục sử dụng. Mức phí này sẽ phụ thuộc vào tổ chức chứng nhận vì mỗi tổ chức sẽ có chính sách giá và quy trình riêng.
    2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí chứng nhận VietGAP
    [​IMG]
    Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí chứng nhận VietGAP
    Chi phí chứng nhận có thể thay đổi do nhiều yếu tố như:

    – Quy mô và loại hình sản xuất của doanh nghiệp:

    • Quy mô sản xuất càng lớn, số địa điểm kiểm tra càng nhiều, chi phí càng cao.
    • Các loại hình sản xuất khác nhau (trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản) có yêu cầu kiểm tra khác nhau, ảnh hưởng đến chi phí.
    – Mức độ tuân thủ quy trình VietGAP:

    • Cơ sở đã áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trước đó sẽ tiết kiệm chi phí hơn.
    • Nếu phải cải thiện nhiều, chi phí sẽ cao hơn.
    – Địa điểm sản xuất và khoảng cách địa lý: Cơ sở nằm ở xa trung tâm hoặc khó tiếp cận sẽ tốn thêm chi phí di chuyển cho đội ngũ đánh giá.

    – Đơn vị cấp chứng nhận VietGAP: Mỗi tổ chức chứng nhận có mức giá khác nhau. Vậy nên, việc tìm tổ chức chứng nhận phù hợp vơi doanh nghiệp là một yếu tố rất quan trọng để tiết kiệm chi phí.

    3. Các câu hỏi thường gặp về chi phí chứng nhận VietGAP
    – So sánh chi phí giữa chứng nhận VietGAP và GlobalG.A.P?
    Chứng nhận GlobalG.A.P có chi phí cao hơn so với VietGAP do yêu cầu đánh giá khắt khe hơn. VietGAP có chi phí thấp hơn, phù hợp cho thị trường nội địa. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể về chi phí giữa 2 chứng nhận:

    Tiêu chí VietGAP GlobalG.A.P
    Phạm vi áp dụng Việt Nam (Nội địa) Quốc tế (Xuất khẩu)
    Mức phí đăng ký Thấp hơn Cao hơn
    Chi phí đánh giá thực địa Thấp hơn Cao hơn
    Chi phí xét nghiệm mẫu Có thể phát sinh Bắt buộc
    Chi phí giám sát, duy trì Thấp hơn Cao hơn
    Tổng chi phí Thấp hơn Cao hơn
    ✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Tiết lộ chi phí chứng nhận GlobalG.A.P- Có đáng để doanh nghiệp đầu tư?

    – Làm sao để tối ưu chi phí chứng nhận VietGAP?
    • Lựa chọn tổ chức chứng nhận uy tín, có quy trình rõ ràng để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.
    • Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng trước khi đăng ký để rút ngắn thời gian đánh giá.
    • Sử dụng dịch vụ tư vấn từ các đơn vị chuyên nghiệp như UCC Việt Nam để đảm bảo quy trình hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
    – Chi phí đánh giá có phụ thuộc vào ngành sản xuất không?
    Có. Trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản có yêu cầu kiểm tra dựa trên tiêu chí riêng của từng ngành, dẫn đến chi phí khác nhau. Ví dụ: sản xuất thủy sản cần xét nghiệm nguồn nước, trong khi trồng trọt yêu cầu kiểm tra đất.

    – Chi phí đăng ký chứng nhận VietGAP có bao gồm phí xét nghiệm mẫu không?
    Không phải lúc nào cũng cũng cần xét nghiệm mẫu. Nhưng trong một số trường hợp, nếu cần xét nghiệm mẫu đất, nước hoặc sản phẩm sẽ phát sinh thêm chi phí.

    – Chi phí đăng ký VietGAP cho hợp tác xã có khác với doanh nghiệp hoặc cá nhân không?
    Có. Chi phí đăng ký chứng nhận cho hợp tác xã VietGAP thường có chi phí cao hơn so với hộ cá nhân. Vì: quy mô của hợp tác xã lớn hơn, cần đánh giá nhiều hơn.

    4. Kết luận
    Chi phí chứng nhận VietGAP không cố định. Phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô sản xuất, mức độ tuân thủ và tổ chức chứng nhận. Để tiết kiệm chi phí, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ, tuân thủ quy trình và lựa chọn tổ chức chứng nhận phù hợp. Chứng nhận VietGAP mang lại nhiều lợi ích. Giúp sản phẩm nâng cao giá trị, dễ dàng tiêu thụ và đáp ứng yêu cầu của thị trường.

    Bạn đang tìm hiểu về chứng nhận VietGAP? Hãy liên hệ UCC Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ trọn gói, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

    Mọi thông tin cần hỗ trợ, quý khách hàng vui lòng liên hệ UCC VIỆT NAM qua:
    Hotline 036 7908639 email [email protected] để được nhân viên hỗ trợ tốt nhất!

    ✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Chứng nhận VietGAP: Nâng tầm sản phẩm nông nghiệp
     
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này