Y Tế Chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là vừa? Hướng dẫn kiểm soát và phòng ngừa

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi driphydrationvn, 23/10/24.

  1. driphydrationvn

    driphydrationvn Member

    Tham gia ngày:
    18/3/24
    Bài viết:
    62
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Giới tính:
    Nam
    Nơi ở:
    Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
    Mỡ nội tạng, còn gọi là mỡ trong bụng, là loại mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng như gan, dạ dày, thận, và ruột. Đây là loại mỡ đặc biệt nguy hiểm nếu tích tụ quá nhiều vì có thể gây ra các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, và hội chứng chuyển hóa. Vậy chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là vừa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mỡ nội tạng, cách đo lường và làm thế nào để kiểm soát chỉ số mỡ nội tạng hiệu quả.

    1. Mỡ nội tạng là gì?
    Mỡ nội tạng không giống với mỡ dưới da, nó nằm sâu bên trong cơ thể và bao quanh các cơ quan quan trọng. Khi mỡ nội tạng tích tụ quá mức, nó không chỉ làm tăng cân mà còn làm thay đổi quá trình hoạt động của các cơ quan nội tạng, gây ra nhiều nguy cơ bệnh tật. Một lượng nhỏ mỡ nội tạng là cần thiết để bảo vệ và đệm cho các cơ quan, nhưng khi vượt quá mức cho phép, nó có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

    2. Chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là vừa?
    Chỉ số mỡ nội tạng là một chỉ số đo lường lượng mỡ nội tạng trong cơ thể. Theo tiêu chuẩn y tế, mỡ nội tạng được phân loại qua các cấp độ dựa trên mức độ nguy cơ đối với sức khỏe.

    • Chỉ số từ 1 đến 9: Đây là mức mỡ nội tạng ở ngưỡng an toàn. Ở mức này, mỡ nội tạng không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, các cơ quan vẫn hoạt động bình thường và không có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính.

    • Chỉ số từ 10 đến 14: Đây là mức mỡ nội tạng cao, bắt đầu có nguy cơ gây ra các bệnh lý liên quan đến tim mạch, huyết áp, và tiểu đường. Bạn cần có biện pháp giảm mỡ nội tạng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

    • Chỉ số từ 15 trở lên: Đây là mức mỡ nội tạng rất cao và nguy hiểm. Khi ở mức này, bạn có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính nghiêm trọng và cần phải thay đổi lối sống để giảm mỡ nội tạng càng sớm càng tốt.
    Như vậy, chỉ số mỡ nội tạng an toàn là từ 1 đến 9. Khi chỉ số này vượt quá ngưỡng 10, bạn cần có biện pháp can thiệp ngay lập tức để giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến mỡ nội tạng.

    3. Cách đo chỉ số mỡ nội tạng
    Có một số cách phổ biến để đo lượng mỡ nội tạng trong cơ thể:

    a. Máy đo thành phần cơ thể (InBody)
    Máy đo thành phần cơ thể là một thiết bị hiện đại giúp đo lượng mỡ nội tạng bằng cách sử dụng công nghệ phân tích trở kháng điện sinh học (BIA). Máy sẽ cung cấp cho bạn kết quả chính xác về lượng mỡ cơ thể, mỡ nội tạng, cơ bắp, và tỷ lệ cơ thể. Bạn có thể tìm thấy các thiết bị này tại các phòng gym, trung tâm y tế hoặc mua máy về để tự kiểm tra tại nhà.

    b. Chụp CT hoặc MRI
    Chụp CT (cắt lớp vi tính) hoặc MRI (cộng hưởng từ) là các phương pháp đo mỡ nội tạng chính xác nhất. Các phương pháp này giúp hiển thị chi tiết vị trí và lượng mỡ nội tạng tích tụ xung quanh các cơ quan. Tuy nhiên, đây là những phương pháp có chi phí cao và thường chỉ được thực hiện khi có chỉ định y tế.

    c. Đo vòng eo
    Đo vòng eo là cách đơn giản và tiết kiệm nhất để đánh giá nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nam giới có vòng eo lớn hơn 90 cm và phụ nữ lớn hơn 80 cm có nguy cơ cao bị mỡ nội tạng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tương đối và không cho biết chính xác lượng mỡ nội tạng.

    4. Nguy cơ sức khỏe khi mỡ nội tạng cao
    Khi chỉ số mỡ nội tạng vượt mức cho phép, nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm như:

    • Bệnh tim mạch: Mỡ nội tạng có liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.

    • Tiểu đường tuýp 2: Mỡ nội tạng làm giảm khả năng hấp thụ insulin của cơ thể, gây ra tình trạng kháng insulin và dẫn đến tiểu đường tuýp 2.

    • Huyết áp cao: Mỡ nội tạng gây áp lực lên các mạch máu, làm tăng huyết áp và nguy cơ bệnh mạch máu não.

    • Gan nhiễm mỡ: Khi lượng mỡ tích tụ xung quanh gan quá nhiều, nó có thể dẫn đến viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), gây tổn hại nghiêm trọng đến chức năng gan.

    • Hội chứng chuyển hóa: Đây là một tập hợp các triệu chứng như béo phì, tăng đường huyết, tăng huyết áp và tăng mỡ máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
    5. Cách giảm và kiểm soát mỡ nội tạng
    Để giữ chỉ số mỡ nội tạng ở mức an toàn và ngăn ngừa các nguy cơ bệnh lý, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

    a. Chế độ ăn uống lành mạnh
    Một chế độ ăn ít chất béo bão hòa, đường và tinh bột tinh chế là cách tốt nhất để giảm mỡ nội tạng. Bạn nên tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ thịt nạc, cá, đậu và các loại hạt.

    b. Tập thể dục thường xuyên
    Tập luyện aerobic, chạy bộ, bơi lội và các bài tập sức mạnh giúp đốt cháy calo và giảm mỡ nội tạng. Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục, kết hợp với các bài tập cường độ cao để đạt hiệu quả tốt hơn.

    c. Kiểm soát cân nặng
    Giữ cân nặng ở mức hợp lý là cách quan trọng nhất để kiểm soát mỡ nội tạng. Bạn cần duy trì chế độ ăn uống và tập luyện để giữ cho chỉ số BMI (chỉ số khối cơ thể) trong khoảng 18.5-24.9.

    d. Kiểm soát stress
    Stress là một yếu tố gây tăng mỡ nội tạng. Việc kiểm soát căng thẳng thông qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động giải trí sẽ giúp ngăn ngừa tích tụ mỡ nội tạng.

    e. Ngủ đủ giấc
    Thiếu ngủ có thể làm tăng lượng cortisol, hormone gây tích trữ mỡ nội tạng. Vì vậy, hãy đảm bảo ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

    6. Kết luận
    Chỉ số mỡ nội tạng là một yếu tố quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tổng quát. Để giữ chỉ số này ở mức an toàn từ 1 đến 9, bạn cần thực hiện lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và duy trì chế độ ăn uống hợp lý. Nếu bạn có nguy cơ cao về mỡ nội tạng, hãy thực hiện kiểm tra định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.
     
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này