Bảng giá hộp inox 201 trang trí Giá inox 201 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây Quy cách (mm) Độ dày Bề mặt Chiều dài (mm) Chủng loại Đơn giá (Đồng/kg) 10 x 10 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 12 x 12 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 15 x 15 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 20 x 20 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 25 x 25 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 30 x 30 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 38 x 38 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 40 x 40 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 50 x 50 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 60 x 60 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 13 x 26 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 15 x 30 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 20 x 40 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 25 x 50 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 30 x 60 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 40 x 80 0.8li – 1.5li BA 6000 Sus 201 51.000 50 x 100 0.8li – 2li BA 6000 Sus 201 51.000 60 x 120 0.8li – 2li BA 6000 Sus 201 51.000 >> >> Tham khảo: báo giá ống inox 304 tại hà nội Bảng giá ống inox 201 công nghiệp Bảng giá ống inox 201 công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây Đường kính (mm) Độ dày (mm) Chiều dài (mm) Chủng loại Đơn giá (Đ/kg) Phi 21 – 34 2.5 – 3.0 6000 sus 201 45.000 Phi 42 – 114 2.5 – 3.0 6000 sus 201 45.000 Phi 141 2.5 – 3.0 6000 sus 201 45.000 Phi 168 2.5 – 3.0 6000 sus 201 45.000 Phi 219 2.5 – 3.0 6000 sus 201 45.000 Phi 21- 34 2.0 – 3.5 – 4.0 6000 sus 201 45.000 Phi 42- 114 2.0 – 3.5 – 4.0 6000 sus 201 45.000 Phi 141 2.0 – 3.5 – 4.0 6000 sus 201 45.000 Phi 168 2.0 – 3.5 – 4.0 6000 sus 201 45.000 Phi 219 2.0 – 3.5 – 4.0 6000 sus 201 45.000 Bảng giá inox 201 tấm, cuộn Bảng giá tấm inox cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây Bề mặt Khổ rộng (mm) Chủng loại Đơn giá (Đồng/kg) Bóng (BA) 1000up – 1500up Tấm, cuộn 50.000 Mờ (2B) 1000up – 1500up Tấm, cuộn 47.000 Hairline (HL) 1000up – 1500up Tấm, cuộn 47.000 Xám (No.1) 1000up – 1500up Tấm, cuộn 40.000 Bảng giá inox 201 cây đặc Bảng giá láp inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây Đường kính (mm) Bề mặt Chiều dài (mm) Đơn giá (Đồng/kg) Phi 3 – 350 2B 6000 45.000 Bảng giá inox 201 phụ kiện Giá phụ kiện inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây Chủng loại Đơn giá (Đồng/kg) Bu lông inox 201 Liên hệ Lưới inox 201 Liên hệ Phụ kiện ống 201 Liên hệ Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT, Chi phí vận chuyển tại kho bên bán Bảng giá trên có thể chiết khấu thêm tùy vào số lượng khách đặt hàng Trên đây là bảng giá inox 201 tấm, cuộn, ống, hộp, cây đặc và phụ kiện năm 2018. Hi vọng bảng giá này giúp ích được cho quý khách hàng khi tham khảo giá vật tư inox. Xem thêm: inox 201 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG TÂN TIẾN Địa chỉ văn phòng: Cụm công nghiệp Ô tô Nguyên Khê – Đông Anh – tp Hà Nội – Việt Nam Hotline: 0914.126.128 Tel: 024.240.9001 Fax: 043.872.1159 Email: inoxtatien@gmail.com Website: http://inoxtantien.vn