Trong xuất khẩu thực phẩm vào thị trường Mỹ, nhãn mác không chỉ là bao bì đẹp mắt mà còn là yêu cầu pháp lý do FDA (Food and Drug Administration) quản lý. Trong đó, hai phần bắt buộc trên bao bì là PDP (Principal Display Panel) và IP (Information Panel). PDP tập trung vào thông tin nhận diện nhanh như tên sản phẩm và khối lượng, còn IP đảm bảo minh bạch với bảng dinh dưỡng, thành phần và thông tin nhà sản xuất. Hãy cùng UCC Việt Nam phân biệt đúng PDP và IP nhé. PDP và IP trong ghi nhãn thực phẩm FDA 1. PDP và IP trong nhãn thực phẩm – Tại sao quan trọng? Khi xuất khẩu thực phẩm sang Mỹ, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định ghi nhãn của (FDA). Nhãn không chỉ là thông tin sản phẩm mà còn là cơ sở pháp lý để FDA kiểm tra chất lượng. Theo quy định tại 21 CFR 101.3 & 101.105: trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA sẽ có hai phần chính là mặt PDP (Principal Display Panel) và IP (Information Panel). PDP đảm bảo người tiêu dùng nhận diện sản phẩm ngay lập tức với tên gọi và khối lượng chính xác. Đây là thông tin đầu tiên để khách hàng quyết định có lấy sản phẩm từ kệ hay không. IP cung cấp dữ liệu chi tiết để người tiêu dùng và FDA đánh giá tính an toàn, thành phần, dinh dưỡng, dị ứng và nguồn gốc sản phẩm. Nếu PDP sai, người tiêu dùng có thể hiểu nhầm hoặc bị đánh lừa về sản phẩm. Nếu IP thiếu thông tin, sản phẩm có thể bị từ chối nhập khẩu hoặc thu hồi vì không tuân thủ 21 CFR Part 101. Do đó, PDP và IP rất quan trọng. Cả hai cùng ảnh hưởng đến trải nghiệm người mua. Quyết định đến tính pháp lý và khả năng thông quan của sản phẩm tại thị trường Mỹ. 2. PDP và IP là gì? 2.1 Vị trí của PDP và IP trong nhãn thực phẩm FDA PDP (Principal Display Panel) là phần nhãn được nhìn thấy nhiều nhất khi sản phẩm trưng bày trên kệ. Đây thường là mặt trước bao bì, nơi người tiêu dùng dễ quan sát và nhận diện nhanh. PDP phải đủ diện tích để thể hiện đầy đủ các thông tin bắt buộc mà không bị che khuất hoặc lẫn với yếu tố thiết kế. IP (Information Panel) nằm ngay cạnh PDP, thường ở mặt bên phải của bao bì. Đây là khu vực chứa các thông tin chi tiết hơn như thành phần, bảng dinh dưỡng, tên và địa chỉ nhà sản xuất/nhà phân phối. Vị trí này phải liền kề và dễ đọc, không được che lấp hoặc đặt ở nơi khó quan sát. Nếu phần bên phải PDP quá nhỏ hoặc không sử dụng được (ví dụ: nếp gấp, cạnh hộp…). FDA cho phép sử dụng tấm kế tiếp bên phải làm IP. Nếu bao bì có nhiều PDP thay thế, IP có thể nằm bên phải PDP nào cũng được. FDA cũng yêu cầu rằng mọi thông tin bắt buộc phải xuất hiện trên PDP hoặc IP, trừ khi có ngoại lệ quy định khác. Về kích thước chữ tối thiểu: tất cả số và chữ xuất hiện trên PDP hoặc IP phải không nhỏ hơn 1/16 inch. Khái niệm PDP và IP trong ghi nhãn thực phẩm FDA 2.2 Thông tin bắt buộc trên PDP và IP trên nhãn thực phẩm chuẩn Mỹ Thông tin bắt buộc trên PDP (Principal Display Panel) PDP phải cung cấp những thông tin giúp người tiêu dùng nhận diện nhanh sản phẩm: Tên sản phẩm (Statement of Identity) – mô tả rõ loại thực phẩm (ví dụ: “Orange Juice”). Khối lượng tịnh / dung tích tịnh (Net Quantity of Contents) – ghi rõ bằng cả hệ đo lường Mỹ (oz, lb, fl oz) và hệ mét (g, mL). Các yếu tố nổi bật khác (nếu có) như dấu chứng nhận (organic, gluten-free…) nhưng không được làm lu mờ thông tin chính. Thông tin bắt buộc trên IP (Information Panel) IP nằm ngay bên cạnh PDP (thường ở mặt bên phải bao bì), chứa dữ liệu pháp lý và dinh dưỡng chi tiết: Bảng thành phần (Ingredients List) – liệt kê theo thứ tự giảm dần về khối lượng. Bảng thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts Panel) – gồm calo, chất béo, natri, carbohydrate, protein, vitamin và khoáng chất theo %DV. Thông tin nhà sản xuất/nhà phân phối – tên, địa chỉ, liên hệ. Cảnh báo dị ứng (Allergen Labeling) – nếu sản phẩm chứa các chất gây dị ứng phổ biến (như sữa, đậu phộng, đậu nành, trứng, cá…). Các thông tin bổ sung (nếu có) như hướng dẫn bảo quản, khuyến cáo sức khỏe, chứng nhận an toàn. 3. PDP và IP – có gì khác biệt? Tiêu chíPDP (Principal Display Panel)IP (Information Panel)Vị tríMặt trước, dễ thấy nhấtBên cạnh hoặc mặt sauMục đíchThu hút người tiêu dùng, cung cấp thông tin cơ bảnCung cấp thông tin chi tiết, tính pháp lýNội dung chínhTên sản phẩm, khối lượng tịnhNutrition Facts, thành phần, dị ứng, NSXĐặc điểmMang tính marketing, trực quanMang tính minh bạch, pháp lý Như vậy, PDP giúp người mua dễ nhận diện sản phẩm, còn IP đảm bảo đủ thông tin để người tiêu dùng và FDA kiểm chứng. Ví dụ thực tế của PDP và IP 4. Bài học rút ra cho doanh nghiệp Việt Nam Tuân thủ PDP và IP theo chuẩn FDA. PDP phải thể hiện rõ tên sản phẩm và khối lượng. IP cung cấp đầy đủ thành phần, dinh dưỡng và thông tin nhà sản xuất. Đảm bảo tính minh bạch. Tránh dịch nhãn sơ sài, cần kiểm tra từng chi tiết để không vi phạm quy định. Lưu ý về cỡ chữ, ngôn ngữ và đơn vị đo lường. Ghi song song hệ Mỹ (oz, fl oz, lb) và hệ mét (g, mL). Cẩn trọng với các claim như organic, natural, gluten-free vì FDA có tiêu chuẩn riêng. Xem nhãn như công cụ cạnh tranh. Nhãn đúng chuẩn không chỉ giúp thông quan thuận lợi mà còn tăng uy tín, tạo niềm tin với người tiêu dùng Mỹ. 5. Kết luận PDP và IP là hai phần không thể tách rời trong nhãn thực phẩm theo quy định FDA. PDP tập trung vào thu hút và nhận diện sản phẩm nhanh. IP cung cấp chi tiết pháp lý và thông tin đầy đủ cho FDA và người tiêu dùng. Doanh nghiệp muốn xuất khẩu thực phẩm sang Mỹ cần hiểu rõ và tuân thủ đúng PDP và IP để tránh rủi ro pháp lý. Bạn còn thắc mắc gì hãy liên hệ UCC Việt Nam để nhận ngay tư vấn nhé.