1. Giới thiệu & bối cảnh Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam đang nỗ lực phát triển mạnh mẽ về kinh tế — xã hội và đẩy mạnh hội nhập quốc tế. Việc nâng cao uy tín đầu tư, minh bạch tài sản, định giá tài sản đúng giá trở thành một nhu cầu thiết yếu cho các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý. Trong đó, việc thẩm định giá động sản đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh giá trị tài sản có thể di chuyển như máy móc, thiết bị hay phương tiện vận tải. Tài sản được biểu hiện bằng các con số tiền tệ giúp đơn giản hóa giao dịch trong hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. Trong thực tế, từ đất đai, nhà xưởng đến tài sản vô hình như thương hiệu hay quyền sở hữu trí tuệ đều được định giá, và động sản là một phần không thể thiếu trong hệ thống định giá tài sản. 2. Khái niệm động sản & phạm vi thẩm định 2.1. Động sản là gì? Theo quy định pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong Bộ luật Dân sự, động sản là những tài sản không gắn liền với đất đai, không cố định tại một vị trí cụ thể, và có thể di chuyển được. Điều này phân biệt rõ với bất động sản — bao gồm đất đai, nhà cửa, công trình xây dựng gắn liền với đất. Nếu tài sản không thể tách rời khỏi đất, công trình hay vị trí địa lý thì đó thuộc bất động sản. Ngược lại, thiết bị máy móc, dây chuyền sản xuất, xe cộ, tàu thủy, vật tư, hàng hóa — những thứ có thể vận chuyển — đều thuộc nhóm động sản. 2.2. Phạm vi của thẩm định giá trị động sản Khi nói đến thẩm định giá trị động sản, ta đề cập đến việc xác định giá trị bằng tiền của các quyền sở hữu tài sản di động tại một thời điểm cụ thể, nhằm phục vụ mục tiêu xác định giá thị trường hoặc giá phi thị trường tùy theo mục đích định giá. Tài sản động sản có thể là: Thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất Thiết bị chuyên dùng, vật tư, phụ kiện Phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy Hàng hóa, sản phẩm lưu kho Các tài sản di động khác Trong đó, tài sản đã qua sử dụng hay tài sản mới (chưa sử dụng) đều có thể được thẩm định. Với tài sản đã qua sử dụng, việc đánh giá phần còn lại — như hao mòn, sửa chữa, nâng cấp — là yếu tố quyết định quan trọng. Nếu tài sản đã mất công năng sử dụng, giá trị còn lại sẽ được xác định theo khái niệm giá trị thanh lý — tức số tiền thu được khi thanh lý tài sản sau khi trừ chi phí thanh lý. 3. Mục đích của thẩm định giá động sản Việc định giá động sản không chỉ mang ý nghĩa về mặt hình thức mà phục vụ nhiều mục tiêu thiết thực trong hoạt động kinh tế, tài chính và pháp lý. Dưới đây là những mục đích phổ biến: Thế chấp tài sản / bảo đảm tín dụng Khi doanh nghiệp muốn vay vốn ngân hàng hoặc đối tác, động sản như máy móc, thiết bị có thể được dùng làm tài sản đảm bảo. Việc thẩm định giúp xác định giá đảm bảo hợp lý, tránh rủi ro cho cả bên cho vay và người vay. Mua bán, chuyển nhượng, góp vốn Trong giao dịch mua bán hoặc chuyển nhượng máy móc, thiết bị hoặc góp vốn bằng tài sản động sản, cần có định giá khách quan để đảm bảo thuận lợi và công bằng giữa các bên. Cổ phần hóa / thành lập doanh nghiệp Khi thành lập hoặc chuyển đổi mô hình doanh nghiệp, tài sản động sản thường được đưa vào bảng cân đối kế toán và cần định giá để phản ánh vốn thực. Xử lý nợ, giải thể, phá sản Khi doanh nghiệp gặp khó khăn, thanh lý tài sản là bước tất yếu. Động sản cần được định giá để thực hiện thanh lý hoặc phân chia tài sản theo quy định. Đền bù, bảo hiểm, khiếu nại / tranh chấp Trong trường hợp thiệt hại, hư hỏng hay mất mát, định giá động sản giúp xác định mức bồi thường chính xác, giảm tranh chấp pháp lý. Hoạch toán kế toán, xác định thuế Định giá động sản phục vụ việc ghi nhận tài sản, khấu hao, xử lý tài chính và xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Tư vấn đầu tư & lập dự án Khi doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư xây dựng dự án sản xuất, xác định giá trị động sản hiện có giúp lập chi phí đầu tư, tính hiệu quả kinh tế dự án. Các mục đích đặc thù khác Trong từng tình huống cụ thể (ví dụ: xác định giá trị tài sản trong hợp đồng hợp tác, thẩm định chuyên ngành), định giá động sản sẽ được thực hiện theo yêu cầu riêng. 4. Phương pháp thẩm định giá động sản & cách tiếp cận Để xác định giá động sản, có ba cách tiếp cận cơ bản mà thẩm định viên thường áp dụng, tùy thuộc vào loại tài sản, tình trạng và mục tiêu định giá: 4.1. Tiếp cận từ thị trường (Market Approach) Đây là cách tiếp cận sử dụng phương pháp so sánh trực tiếp (comparative method). Bằng cách thu thập giá giao dịch thực tế của các tài sản tương đồng — có cùng loại, chức năng, công suất, tuổi đời — thẩm định viên điều chỉnh những khác biệt để ước lượng giá của tài sản cần định giá. Điều kiện để áp dụng hiệu quả: Có số lượng giao dịch tương đồng trên thị trường Dữ liệu giao dịch minh bạch và đầy đủ Khả năng điều chỉnh theo khác biệt giữa tài sản so sánh và tài sản cần định giá Ưu điểm: dễ hiểu, gần với giá thị trường thực tế Hạn chế: nếu thiếu giao dịch tương đồng hoặc dữ liệu thiếu minh bạch, kết quả có thể sai lệch. 4.2. Tiếp cận từ chi phí (Cost Approach) Phương pháp chi phí giảm giá (cost less depreciation) là lựa chọn phổ biến trong cách tiếp cận này. Cách thức thực hiện: Xác định chi phí hiện tại để tạo ra hoặc mua tài sản tương đương. Tính hao mòn tích lũy (vật lý, kỹ thuật, khấu hao chức năng) và trừ từ chi phí ban đầu để ra giá trị còn lại. Khi tài sản đã được sửa chữa, nâng cấp hay thay thế bộ phận, thẩm định viên cần điều chỉnh tương ứng. Với thiết bị đã qua sử dụng lâu hoặc trong trạng thái kém, việc xác định hao mòn chính xác là thử thách lớn. Phương pháp này phù hợp khi: Không có nhiều dữ liệu so sánh Tài sản mới hoặc có thể mua mới tương đương Thẩm định viên có khả năng ước tính hao mòn chính xác 4.3. Tiếp cận từ thu nhập (Income Approach) Phương pháp này dựa trên giả định tài sản sẽ sinh ra dòng thu nhập trong tương lai. Việc thẩm định chuyển đổi dòng thu nhập dự kiến thành giá trị hiện tại bằng cách chiết khấu hoặc vốn hóa. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) Dự báo thu nhập ròng từng năm, chiết khấu về hiện tại theo tỷ lệ phù hợp. Phương pháp vốn hóa trực tiếp (Direct Capitalization) Dùng tỷ suất vốn hóa để tính giá trị từ thu nhập ổn định kỳ vọng. Ưu điểm: phù hợp khi tài sản động sản đang được sử dụng tạo ra doanh thu ổn định Hạn chế: cần dự báo chính xác chi phí và thu nhập tương lai, rủi ro thay đổi thị trường có thể ảnh hưởng nhiều. 4.4. Kết hợp phương pháp & hiệu chỉnh Trong thực tế, nhiều trường hợp thẩm định viên sẽ áp dụng đồng thời hai hoặc ba phương pháp trên để đối chiếu, kiểm tra tính hợp lý giữa các kết quả. Kết quả cuối cùng thường là giá trị trung hòa hoặc dựa vào trọng số giữa các phương pháp, sau khi hiệu chỉnh các sai khác phù hợp. 5. Hồ sơ & tài liệu cần cung cấp khi thẩm định giá động sản Một báo cáo thẩm định giá động sản chất lượng được xây dựng dựa trên hồ sơ và thông tin thực tế đầy đủ. Dưới đây là các loại tài liệu cần chuẩn bị tùy từng loại tài sản: 5.1. Hồ sơ đối với thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất Danh mục chi tiết tài sản cần định giá Hợp đồng mua bán / giao nhận Hóa đơn thương mại, tờ khai hải quan (nếu nhập khẩu) Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy kiểm định chất lượng Catalog, bản vẽ kỹ thuật, thông số công suất, thông số kỹ thuật Biên bản nghiệm thu, bàn giao Biên bản sửa chữa, nâng cấp (nếu có) Tài liệu bảo dưỡng, lịch sử vận hành 5.2. Hồ sơ đối với phương tiện giao thông & tàu thủy Giấy đăng ký / đăng kiểm xe Sổ bảo dưỡng, biên bản sửa chữa Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật / môi trường Giấy đăng ký tàu thủy, biên bản kiểm định kỹ thuật & an toàn Các giấy phép liên quan (nếu hoạt động quốc tế) Tài liệu đại tu, tu sửa 5.3. Các tài liệu pháp lý & hỗ trợ khác Đơn đề nghị thẩm định giá tài sản Giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sở hữu Thông tin thị trường so sánh (giá giao dịch tương đồng) Dữ liệu kinh tế vĩ mô, lãi suất, chi phí vốn Tài liệu nội bộ doanh nghiệp (nếu có): sổ sách kế toán, báo cáo tài chính Việc cung cấp đầy đủ và chính xác hồ sơ giúp thẩm định viên đánh giá đúng điều kiện kỹ thuật, chất lượng, lịch sử sửa chữa để đưa ra mức giá sát thực tế. 6. Đặc điểm & những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị động sản Khi thẩm định, cần lưu ý rằng tài sản động sản không có đặc tính đồng nhất — mỗi máy móc, thiết bị đều có tình trạng khác nhau, độ hao mòn khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chi phối giá trị: Tuổi đời / thời gian sử dụng Tài sản mới thường có giá cao hơn tài sản đã dùng lâu. Hiệu suất, năng suất, công năng Máy móc có hiệu suất tốt hơn, đáp ứng công nghiệp cao hơn sẽ có giá cao hơn tương ứng. Tình trạng bảo trì, sửa chữa, nâng cấp Thiết bị được bảo dưỡng định kỳ, có hồ sơ sửa chữa hợp lý sẽ giữ giá tốt hơn. Cấu hình kỹ thuật & công nghệ Máy móc sử dụng công nghệ mới, tiêu thụ năng lượng thấp hơn, hiệu quả cao hơn thường được đánh giá cao. Khả năng thay thế / tính phổ biến trên thị trường Nếu có nhiều máy tương đương trên thị trường, hoặc loại máy đã lỗi thời, giá có thể bị ảnh hưởng. Chi phí vận chuyển, lắp đặt, di dời Nếu phải di chuyển đi xa, chi phí này sẽ được cộng vào giá trị. Pháp lý & tính rõ ràng giấy tờ Tài sản có giấy tờ minh bạch, hợp pháp dễ được chấp nhận hơn. Thời điểm thẩm định & điều kiện thị trường Giá trị có thể biến động theo chu kỳ kinh tế, lãi suất, nguồn cung – cầu. Khác biệt trong điều kiện sử dụng Máy trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (bụi, ẩm, hóa chất) hoặc hoạt động quá tải thường giảm giá nhanh hơn. 7. Quy trình thực hiện thẩm định giá động sản Quy trình chuyên nghiệp giúp đảm bảo báo cáo định giá có độ tin cậy cao. Dưới đây là các bước cơ bản: Tiếp nhận yêu cầu & xác định mục tiêu Xác minh mục đích thẩm định (vay vốn, mua bán, thanh lý…) và phạm vi tài sản. Thu thập hồ sơ & thông tin ban đầu Yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ kỹ thuật, hóa đơn, catalog, hợp đồng,… Khảo sát thực tế tài sản Thẩm định viên đến thực địa để kiểm tra trạng thái kỹ thuật, chụp ảnh, đo đạc. Nghiên cứu thị trường & thu thập dữ liệu so sánh Tìm các giao dịch tương đồng, thu thập báo giá, mức thanh lý,… Phân tích & áp dụng phương pháp định giá Dựa trên loại tài sản và mục đích, chọn các phương pháp tiếp cận thích hợp. Hiệu chỉnh & đối chiếu kết quả Điều chỉnh các yếu tố khác biệt giữa tài sản so sánh và tài sản định giá; so sánh kết quả từ các phương pháp. Lập báo cáo & chứng thư thẩm định giá Soạn thảo báo cáo chi tiết: giả định, dữ liệu, lý luận, kết quả và lập chứng thư nếu cần. Kiểm định nội bộ & phê duyệt Báo cáo được kiểm tra chất lượng, xác minh tính chính xác và tuân thủ quy định trước khi phát hành. Giao báo cáo cho khách hàng & giải trình Bàn giao bản chính, giải thích các giả định, trao đổi nếu có phản hồi. Lưu trữ & theo dõi sau thẩm định Lưu trữ hồ sơ, theo dõi biến động thị trường để cập nhật nếu cần. 8. Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ thẩm định giá động sản chuyên nghiệp Kết quả đáng tin cậy, khách quan giúp giảm tranh chấp giữa các bên Báo cáo minh bạch, có lý luận và dữ liệu chứng minh Giúp định hướng đầu tư, mua bán, thanh lý tài sản đúng giá Hỗ trợ doanh nghiệp trong vay vốn, xác định tài sản đảm bảo Cung cấp giá trị pháp lý khi có tranh chấp, đền bù hoặc xử lý phá sản Rate this post Bài viết Cần thẩm định giá trị động sản? Hiểu đúng quy trình để tránh rủi ro đã xuất hiện đầu tiên vào ngày . Continue reading...