Thẩm Định Giá Thẩm định giá là gì? Cách tính giá dịch vụ thẩm định giá mới nhất 2025

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi Ngọc Tuân, 3/10/25 lúc 10:42.

  1. Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, nhu cầu thẩm định giá tài sản ngày càng trở nên quan trọng đối với cả cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. Việc biết rõ giá trị tài sản không chỉ phục vụ cho giao dịch mua bán, thế chấp, góp vốn, mà còn liên quan trực tiếp đến các hoạt động pháp lý, tài chính và quản trị kinh doanh. Một trong những thắc mắc phổ biến mà nhiều khách hàng đặt ra là: “Chi phí dịch vụ thẩm định giá được tính dựa trên căn cứ nào và được quy định ra sao?”.

    Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm thẩm định giá, vai trò của dịch vụ này, cũng như cách thức tính phí thẩm định giá theo quy định pháp luật hiện hành.

    1. Thẩm định giá là gì?


    Theo khoản 15, Điều 4 Luật Giá 2012, thẩm định giá được định nghĩa là hoạt động do tổ chức, doanh nghiệp có chức năng thực hiện, nhằm xác định giá trị bằng tiền của tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự. Giá trị này phải phù hợp với giá thị trường tại một thời điểm và địa điểm xác định, đồng thời phục vụ cho một mục đích cụ thể theo tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam.

    Nói cách khác, thẩm định giá chính là quá trình “định giá chuyên nghiệp” để đảm bảo tính khách quan, chính xác và minh bạch về giá trị tài sản. Tài sản có thể là bất động sản (nhà ở, đất đai, công trình xây dựng), máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ, hoặc thậm chí là doanh nghiệp.

    Một số khái niệm liên quan:

    • Doanh nghiệp thẩm định giá: là đơn vị được thành lập hợp pháp theo Luật Doanh nghiệp, được Bộ Tài chính cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá.
    • Khách hàng thẩm định giá: cá nhân, tổ chức có nhu cầu thuê dịch vụ thẩm định để phục vụ cho mục đích riêng như vay vốn ngân hàng, mua bán, chuyển nhượng hay giải quyết tranh chấp.
    • Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam: là bộ quy chuẩn nghề nghiệp bao gồm kiến thức, nguyên tắc, đạo đức và phương pháp thẩm định giá được Nhà nước ban hành. Đây là cơ sở để kiểm soát chất lượng và kết quả thẩm định.
    • Tổ chức nghề nghiệp thẩm định giá: là hiệp hội nghề nghiệp được thành lập trên cơ sở tự nguyện, nhằm hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi cho thẩm định viên, doanh nghiệp trong ngành.
    2. Tại sao cần thẩm định giá?


    Dịch vụ thẩm định giá không chỉ đơn thuần là một thủ tục hành chính mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn:

    • Đối với cá nhân, tổ chức: giúp xác định đúng giá trị tài sản khi thực hiện giao dịch, tránh bị mua đắt hoặc bán rẻ.
    • Đối với ngân hàng, tổ chức tín dụng: cung cấp cơ sở để xác định hạn mức cho vay, bảo đảm tiền vay bằng tài sản.
    • Trong hoạt động đấu thầu, mua sắm công: đảm bảo minh bạch, công bằng, tránh thất thoát vốn nhà nước.
    • Trong xử lý tranh chấp, tố tụng: là bằng chứng pháp lý để tòa án xem xét.
    • Đối với doanh nghiệp: hỗ trợ quá trình cổ phần hóa, hợp nhất, mua bán hoặc tái cấu trúc.
    3. Cơ sở pháp lý về giá dịch vụ thẩm định giá


    Chi phí dịch vụ thẩm định giá hiện nay được quy định tại Điều 11 Nghị định 89/2013/NĐ-CP, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 12/2021/NĐ-CP.

    Theo đó, giá dịch vụ thẩm định giá phải đảm bảo nguyên tắc bù đắp chi phí hợp lý, có lợi nhuận phù hợp với mặt bằng thị trường và được ghi nhận trong hợp đồng thẩm định giá.

    Trong trường hợp hoạt động thẩm định giá thuộc phạm vi đấu thầu (ví dụ: lựa chọn đơn vị tư vấn thẩm định giá cho dự án sử dụng vốn nhà nước), thì việc xác định giá dịch vụ phải tuân thủ quy định của Luật Đấu thầu.

    4. Các căn cứ để tính giá dịch vụ thẩm định giá


    Doanh nghiệp thẩm định giá khi đưa ra mức phí sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố. Một số tiêu chí cơ bản gồm:

    (1) Nội dung và khối lượng công việc

    • Loại tài sản cần thẩm định (bất động sản, máy móc, thiết bị, doanh nghiệp…).
    • Quy mô, tính chất phức tạp của tài sản.
    • Thời gian, nguồn lực cần thiết để thực hiện.
    (2) Chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình thẩm định


    Bao gồm:

    • Chi phí nhân sự: lương, phụ cấp cho thẩm định viên, cộng tác viên.
    • Chi phí khảo sát thực địa, thu thập và phân tích dữ liệu thị trường.
    • Chi phí tài chính, bán hàng, quản lý doanh nghiệp.
    (3) Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp hoặc quỹ dự phòng rủi ro


    Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo quyền lợi cho khách hàng trong trường hợp kết quả thẩm định có sai sót gây thiệt hại.

    (4) Lợi nhuận dự kiến


    Mức lợi nhuận phải phù hợp với mặt bằng chung của thị trường, tránh tình trạng báo giá quá cao hoặc quá thấp gây mất cân bằng cạnh tranh.

    (5) Nghĩa vụ tài chính


    Các khoản thuế, phí mà doanh nghiệp thẩm định giá phải nộp cho Nhà nước.

    5. Các hình thức tính phí thẩm định giá


    Theo quy định, doanh nghiệp thẩm định giá có quyền xây dựng và niêm yết biểu giá dịch vụ của mình. Hiện nay có 3 hình thức phổ biến:

    1. Phí trọn gói: áp dụng cho tài sản có giá trị xác định rõ ràng, quy mô vừa phải. Khách hàng sẽ trả một khoản cố định, không phụ thuộc vào giá trị tài sản.
    2. Tính theo tỷ lệ phần trăm (%) giá trị tài sản hoặc dự án: thường áp dụng cho bất động sản, doanh nghiệp hoặc dự án có giá trị lớn. Tỷ lệ phần trăm sẽ được thỏa thuận cụ thể.
    3. Hình thức khác: tùy thuộc vào đặc thù từng doanh nghiệp và loại tài sản, miễn sao phù hợp quy định pháp luật và được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng.

    [​IMG]

    6. Quy trình thỏa thuận giá dịch vụ thẩm định


    Để minh bạch và hạn chế tranh chấp, việc thỏa thuận giá dịch vụ thường trải qua các bước:

    1. Tiếp nhận yêu cầu: khách hàng cung cấp thông tin về tài sản cần thẩm định.
    2. Báo giá sơ bộ: doanh nghiệp dựa trên khối lượng công việc, tính chất tài sản để đưa ra mức phí dự kiến.
    3. Ký kết hợp đồng thẩm định giá: trong đó ghi rõ mức phí, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ hai bên.
    4. Thực hiện thẩm định và bàn giao báo cáo: khách hàng thanh toán phí theo đúng thỏa thuận.
    7. Lưu ý khi thuê dịch vụ thẩm định giá


    Để tránh rủi ro, khách hàng cần lưu ý một số điểm sau:

    • Chọn đơn vị được cấp phép hợp pháp bởi Bộ Tài chính, có thẩm định viên đủ điều kiện hành nghề.
    • Tham khảo trước biểu phí và so sánh giữa các doanh nghiệp để có lựa chọn hợp lý.
    • Yêu cầu hợp đồng thẩm định rõ ràng, trong đó ghi cụ thể mức phí, hình thức tính, quyền và nghĩa vụ hai bên.
    • Xem xét chất lượng báo cáo thẩm định: báo cáo cần có đầy đủ căn cứ pháp lý, dữ liệu thị trường và chữ ký thẩm định viên.
    • Tránh chọn dịch vụ có giá quá thấp bất thường vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng kết quả.
    8. Kết luận


    Thẩm định giá là hoạt động quan trọng, mang tính pháp lý và kinh tế cao. Chi phí dịch vụ thẩm định giá được xác định dựa trên nhiều yếu tố như quy mô, tính chất công việc, chi phí thực tế, bảo hiểm trách nhiệm và lợi nhuận hợp lý.

    Mức phí cụ thể sẽ do doanh nghiệp thẩm định giá và khách hàng thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phản ánh đúng giá trị dịch vụ cung cấp.

    Khi có nhu cầu, khách hàng nên tìm đến các đơn vị uy tín, được cấp phép để nhận được dịch vụ minh bạch, chính xác và đảm bảo quyền lợi pháp lý.


    5/5 - (1 bình chọn)

    Bài viết Thẩm định giá là gì? Cách tính giá dịch vụ thẩm định giá mới nhất 2025 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày .

    Continue reading...
     
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này