Ngày mới qua du học nghề Đức, tôi mang trong mình nhiều háo hức và cả một chút lo lắng. Tôi từng nghĩ khó khăn lớn nhất có lẽ là ngôn ngữ hay môi trường học tập, nhưng không ngờ thứ khiến tôi chật vật nhất trong những tháng đầu lại chính là… đồ ăn. Ẩm thực Đức quả thật phong phú và đặc sắc, nhưng với một người sinh ra và lớn lên ở Việt Nam, nơi mà bữa cơm lúc nào cũng có cơm trắng, bát canh, chút rau xào, chút thịt cá, thì việc phải làm quen với xúc xích, khoai tây và bánh mì mỗi ngày không hề dễ dàng. Những ngày đầu đi học nghề, tôi thường được trường hoặc cơ sở thực tập chuẩn bị bữa ăn nhanh. Thực đơn xoay quanh bánh mì kẹp thịt nguội, phô mai, xúc xích hay khoai nghiền. Lúc đầu tôi thấy thú vị vì mới lạ, nhưng chỉ sau một tuần, cảm giác ngán bắt đầu xuất hiện. Tôi thèm một bát canh chua cá, một đĩa rau muống xào tỏi hay đơn giản chỉ là cơm nóng với trứng rán. Ở Đức, bữa chính thường nhiều đạm, ít rau xanh và rất ít món nước. Người Đức cũng không có thói quen ăn cơm, thay vào đó là khoai tây, mì Ý hoặc bánh mì. Có những hôm đi làm về muộn, bụng đói cồn cào mà mở tủ lạnh chỉ thấy xúc xích và sữa, tôi chợt nhận ra rằng nỗi nhớ nhà không chỉ đến từ khoảng cách địa lý mà còn đến từ hương vị quen thuộc của những bữa cơm gia đình. Tôi nhớ có lần, sau gần hai tháng ở Đức, tôi quyết định tìm bằng được gạo và nấu một nồi cơm. Khi mùi cơm mới chín lan khắp căn phòng nhỏ, tôi thực sự xúc động, cảm giác như được trở về nhà. Ăn một bát cơm nóng với chút nước mắm và trứng chiên thôi cũng đủ khiến tôi thấy ấm lòng. Từ đó, tôi bắt đầu tìm đến các cửa hàng châu Á, đặc biệt là siêu thị Việt Nam để mua rau, gia vị, mắm, miến, phở khô… Dù giá cả cao hơn so với ở quê hương, nhưng mỗi khi tự nấu được bữa ăn Việt, tôi lại thấy như tiếp thêm năng lượng để tiếp tục cố gắng. Tất nhiên, tôi cũng dần học cách hòa nhập với ẩm thực Đức. Tôi thử nhiều loại xúc xích, tập quen với món bắp cải muối chua hay thỉnh thoảng uống bia cùng bạn bè vào cuối tuần. Nhưng có lẽ, đối với du học sinh Việt Nam như tôi, đồ ăn Đức sẽ mãi không thể thay thế hoàn toàn được những bữa cơm Việt. Chính sự thiếu vắng ấy đôi khi trở thành động lực để tôi trân trọng hơn văn hóa ẩm thực quê nhà và cũng học cách nấu ăn để tự chăm sóc bản thân. Sau gần một năm, tôi nhận ra việc không quen đồ ăn Đức không còn là vấn đề quá lớn nữa. Thay vì chỉ tập trung vào sự khác biệt, tôi tìm cho mình cách dung hòa: kết hợp món ăn Đức với món Việt, ăn bánh mì vào buổi sáng, nhưng buổi tối vẫn cố gắng nấu cơm. Thỉnh thoảng, tôi mời bạn bè quốc tế đến nhà và nấu thử phở, nem rán. Thật bất ngờ khi họ tỏ ra rất thích thú, còn tôi thì thấy tự hào vì có thể mang một phần hương vị quê hương chia sẻ cùng mọi người. Đối với tôi, khó khăn trong việc ăn uống ở Đức không chỉ là câu chuyện khẩu vị, mà còn là một phần hành trình trưởng thành. Từ những ngày chật vật nhớ cơm mẹ nấu, đến lúc học cách nấu nướng và cân bằng giữa hai nền ẩm thực, tôi hiểu rằng du học không chỉ là học nghề, mà còn là học cách thích nghi, tự lập và biết tìm niềm vui trong những điều nhỏ bé. Và có lẽ, chính mùi cơm mới nấu trong căn bếp nhỏ nơi xứ người sẽ mãi là ký ức đậm nét trong hành trình du học nghề Đức của tôi.