Nguyên lý máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang là nền tảng quan trọng giúp phân tích và định lượng nhiều chỉ số sinh hóa, nội tiết và dấu ấn bệnh lý trong y học hiện đại. Công nghệ này ứng dụng phản ứng điện hóa kết hợp phát quang, mang lại độ chính xác, độ nhạy và độ đặc hiệu vượt trội so với các phương pháp miễn dịch truyền thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về tổng quan và nguyên lý hoạt động của máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang. Tổng quan về máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang (electrochemiluminescence) hoạt động dựa trên nguyên tắc sử dụng phản ứng điện hóa để kích thích các chất phát quang gắn trên kháng thể hoặc kháng nguyên, từ đó tạo ra tín hiệu ánh sáng. Cường độ ánh sáng phát ra sẽ tỷ lệ thuận với nồng độ của chất cần phân tích trong mẫu bệnh phẩm. Nhờ đặc tính này, máy cho phép định lượng chính xác nhiều loại phân tử sinh học trong huyết thanh, huyết tương hay dịch cơ thể. So với phương pháp miễn dịch huỳnh quang, kỹ thuật điện hóa phát quang có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn, đồng thời giảm thiểu tối đa nhiễu nền. Các chất phát quang được sử dụng trong hệ thống này thường có cấu trúc nhỏ gọn, bền vững và ít gây phản ứng chéo, nhờ vậy kết quả xét nghiệm có độ tin cậy cao. Ứng dụng của máy rất đa dạng, từ sàng lọc ung thư, bệnh tim mạch, rối loạn tuyến giáp, bệnh lý truyền nhiễm, tiểu đường, đến đánh giá chức năng sinh sản, miễn dịch và đông máu. Nhờ ưu thế vượt trội, máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của các phòng xét nghiệm, bệnh viện và trung tâm chẩn đoán hiện đại. Nguyên lý máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang Nguyên lý cơ bản của máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang dựa trên sự kết hợp giữa phản ứng điện hóa và hiện tượng phát quang. Trong quá trình phân tích, một điện thế được áp dụng tại bề mặt điện cực để tạo ra các gốc oxy hóa – khử từ những tiền chất ổn định. Các gốc này sẽ kích thích chất phát quang gắn với kháng thể hoặc kháng nguyên, đưa chúng lên trạng thái năng lượng cao. Khi trở về trạng thái cơ bản, các chất phát quang giải phóng năng lượng dưới dạng photon, tạo nên tín hiệu ánh sáng có cường độ đặc trưng. Tín hiệu ánh sáng này được bộ cảm biến quang học ghi nhận và xử lý thành dữ liệu định lượng. Mức độ phát quang tỷ lệ thuận với nồng độ chất phân tích trong mẫu, cho phép phát hiện và định lượng chính xác các protein, hormone, enzyme, dấu ấn khối u hoặc acid nucleic. Đặc điểm nổi bật của phương pháp là độ nhạy cực cao, khả năng phát hiện chất ở nồng độ thấp và độ ổn định thuốc thử tốt. Xem thêm: https://datvietmedical.com/chi-tiet...iem-mien-dich-dien-hoa-phat-quang-nid622.html