Định giá doanh nghiệp là một yếu tố cốt lõi mà mọi nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và tổ chức tài chính cần nắm rõ khi tham gia vào các hoạt động như mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa hoặc gọi vốn. Dưới đây là những phương pháp định giá doanh nghiệp phổ biến hiện nay cùng hướng dẫn áp dụng cụ thể trong thực tiễn tại Việt Nam. 1. Phương pháp định giá theo Tỷ số Bình quân (Multiples) Khái niệm: Phương pháp này sử dụng các tỷ số tài chính phổ biến như P/E, P/S, P/B, EV/EBITDA từ các doanh nghiệp tương đồng để ước lượng giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cần định giá. Điều kiện áp dụng: Doanh nghiệp cần định giá phải có ít nhất 3 doanh nghiệp so sánh. Các doanh nghiệp so sánh phải tương đồng về ngành nghề, mức độ rủi ro và tình hình tài chính. Dữ liệu giao dịch của các doanh nghiệp so sánh phải còn hiệu lực (trong vòng 1 năm kể từ thời điểm định giá). Các bước thực hiện: Chọn doanh nghiệp so sánh phù hợp. Tính toán các tỷ số tài chính từ các doanh nghiệp đó. Ước tính giá trị doanh nghiệp cần định giá bằng cách áp dụng tỷ số trung bình cho các chỉ tiêu tương ứng của doanh nghiệp được định giá. Ưu điểm: Phản ánh giá trị doanh nghiệp theo xu hướng thị trường. Dễ áp dụng nếu có đủ dữ liệu từ các doanh nghiệp tương đương. Hạn chế: Không phù hợp nếu thiếu doanh nghiệp so sánh tương đồng. Có thể không phản ánh chính xác giá trị nội tại nếu thị trường bị định giá sai. 2. Phương pháp định giá theo Giá Giao dịch Khái niệm: Phương pháp này dựa trên các giao dịch chuyển nhượng cổ phần đã thực hiện thành công gần thời điểm định giá để ước lượng giá trị doanh nghiệp. Điều kiện áp dụng: Doanh nghiệp cần định giá phải có ít nhất 3 giao dịch thành công trong vòng 1 năm. Nếu đã niêm yết, sử dụng giá đóng cửa hoặc giá giao dịch gần nhất trong vòng 30 ngày làm cơ sở. Các bước thực hiện: Thu thập thông tin giao dịch gần nhất. Tính giá bình quân có trọng số dựa trên khối lượng giao dịch. Điều chỉnh nếu cần thiết theo biến động thị trường. Ưu điểm: Phản ánh giá trị theo thị trường thực tế. Phù hợp với doanh nghiệp đã có hoạt động mua bán cổ phần. Hạn chế: Không phù hợp với doanh nghiệp chưa từng giao dịch cổ phần. Giá trị giao dịch có thể bị tác động bởi yếu tố phi thị trường (đàm phán riêng, chiến lược…). 3. Phương pháp định giá theo Tài sản Khái niệm: Định giá doanh nghiệp bằng cách cộng tổng giá trị tài sản hiện có (hữu hình và vô hình), sau đó trừ đi tổng nợ phải trả. Công thức: Giá trị vốn chủ sở hữu = Tổng giá trị tài sản – Tổng nợ phải trả Các bước thực hiện: Kiểm kê toàn bộ tài sản, kể cả tài sản chưa ghi sổ kế toán như thương hiệu, bằng sáng chế. Đánh giá giá trị tài sản theo giá thị trường hiện tại. Xác định các khoản nợ hiện hành và trừ khỏi tổng giá trị tài sản. Ví dụ minh họa: Tài sản: 1 tỷ VNĐ Nợ phải trả: 370 triệu VNĐ ⇒ Giá trị vốn chủ sở hữu = 1 tỷ – 370 triệu = 630 triệu VNĐ Ưu điểm: Phản ánh chính xác tài sản hiện hữu. Dễ áp dụng với doanh nghiệp sở hữu nhiều tài sản vật chất. Hạn chế: Không tính đến tiềm năng tăng trưởng tương lai. Việc định giá tài sản vô hình (thương hiệu, uy tín) mang tính chủ quan cao. 4. Phương pháp chiết khấu dòng tiền doanh nghiệp (FCFF – Free Cash Flow to Firm) Khái niệm: Định giá doanh nghiệp bằng cách chiết khấu các dòng tiền tự do mà doanh nghiệp tạo ra cho toàn bộ nguồn vốn (bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu) về hiện tại. Các bước thực hiện: Dự báo dòng tiền tự do trong giai đoạn 3–5 năm hoặc dài hơn. Tính chi phí sử dụng vốn trung bình (WACC). Ước lượng giá trị cuối kỳ (Terminal Value). Chiết khấu toàn bộ dòng tiền về hiện tại để tính ra giá trị doanh nghiệp. Ưu điểm: Phù hợp với doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có tiềm năng tăng trưởng. Phản ánh giá trị tương lai của doanh nghiệp. Hạn chế: Đòi hỏi dự báo tài chính chính xác. Phụ thuộc vào giả định và các yếu tố biến động thị trường. 5. Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (DDM – Dividend Discount Model) Khái niệm: Định giá doanh nghiệp dựa trên tổng giá trị hiện tại của các dòng cổ tức kỳ vọng trong tương lai. Các trường hợp áp dụng: Dòng cổ tức không tăng trưởng: V=DRV = \frac{D}{R}V=RD Dòng cổ tức tăng trưởng đều: V=DR−gV = \frac{D}{R – g}V=R−gD Doanh nghiệp có tuổi thọ hữu hạn: Tính giá trị thanh lý sau cùng. Trong đó: D: Cổ tức dự kiến R: Tỷ suất sinh lợi yêu cầu g: Tốc độ tăng trưởng cổ tức Ưu điểm: Đơn giản, dễ hiểu. Phù hợp với các doanh nghiệp có chính sách cổ tức ổn định. Hạn chế: Không phù hợp với doanh nghiệp chưa chia cổ tức hoặc đang tái đầu tư toàn bộ lợi nhuận. Dòng cổ tức không phải lúc nào cũng phản ánh toàn bộ năng lực tài chính doanh nghiệp. 6. Phương pháp chiết khấu dòng tiền cho vốn chủ sở hữu (FCFE – Free Cash Flow to Equity) Khái niệm: Tương tự phương pháp FCFF, nhưng chỉ tính dòng tiền còn lại cho cổ đông sau khi đã trừ chi phí đầu tư và nợ. Ưu điểm: Phản ánh rõ lợi ích thực sự cho cổ đông. Thường được sử dụng khi so sánh với thị giá cổ phiếu. Hạn chế: Dễ sai lệch nếu dự báo sai dòng tiền hoặc chi phí tài chính. Cần dữ liệu tài chính đầy đủ và chính xác. Kết luận Việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm doanh nghiệp, mức độ sẵn có của dữ liệu và mục tiêu định giá. Trong thực tiễn, nhiều nhà đầu tư và chuyên gia định giá thường kết hợp từ 2–3 phương pháp để đưa ra mức định giá sát với giá trị thực tế nhất. Lưu ý: Định giá doanh nghiệp không chỉ là bài toán tài chính, mà còn là sự tổng hợp giữa kiến thức, kinh nghiệm và khả năng phân tích bối cảnh thị trường. Rate this post Bài viết Các Phương pháp Định giá Doanh nghiệp Phổ biến và Cách Áp dụng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội. Continue reading...