Học hành Chinh phục mục tiêu với chương trình học IELTS toàn diện

Thảo luận trong 'Diễn Đàn Mua Bán' bắt đầu bởi WISE ENGLISH EDU, 30/12/24 lúc 23:41.

  1. WISE ENGLISH EDU

    WISE ENGLISH EDU New Member

    Tham gia ngày:
    30/9/24
    Bài viết:
    13
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng phát triển, chứng chỉ IELTS đã trở thành yếu tố quan trọng để mở ra cánh cửa học tập và làm việc toàn cầu. Hiểu được tầm quan trọng đó, WISE ENGLISH mang đến các khóa học IELTS được thiết kế chuyên sâu, giúp học viên đạt điểm cao một cách tối ưu.


    Lộ Trình Học Tập Khoa Học

    Khóa luyện thi IELTS tại WISE ENGLISH được xây dựng theo từng giai đoạn để đảm bảo hiệu quả:

    1. Nền Tảng:

    - Học viên củng cố kiến thức cơ bản như ngữ pháp và từ vựng.

    - Làm quen với cách sử dụng tiếng Anh trong thực tế.


    2. Phát Triển Kỹ Năng:

    - Rèn luyện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

    - Tích hợp các chiến thuật làm bài thi chuyên biệt.


    3. Luyện Đề:

    - Tập trung vào các bộ đề thi IELTS mới nhất.

    - Hướng dẫn cách phân bổ thời gian và tránh các lỗi thường gặp.


    Từ vựng hay cho IELTS writing task 2 society

    WISE ENGLISH đã tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao cho IELTS Writing task 2 society. Nhớ lưu lại để học dần nhé.


    Social inequality /ˈsəʊʃl ˌɪnɪˈkwɒləti/ – Bất bình đẳng xã hội


    Example: Social inequality often leads to disparities in education and healthcare.


    (Bất bình đẳng xã hội thường dẫn đến sự chênh lệch về giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)


    Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ – Sự đa dạng văn hóa


    Example: Embracing cultural diversity can promote mutual understanding in society.


    (Chấp nhận sự đa dạng văn hóa có thể thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau trong xã hội.)


    Digital divide /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ – Khoảng cách số


    Example: The digital divide exacerbates educational gaps between urban and rural areas.


    (Khoảng cách số làm trầm trọng thêm khoảng cách giáo dục giữa khu vực thành thị và nông thôn.)


    Community engagement /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng


    Example: Community engagement plays a crucial role in solving local issues.


    (Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề địa phương.)


    Social cohesion /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ – Sự gắn kết xã hội


    Example: Strong social cohesion reduces the risk of conflict within a community.


    (Sự gắn kết xã hội mạnh mẽ làm giảm nguy cơ xung đột trong một cộng đồng.)


    Artificial intelligence (AI) /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo


    Example: AI technology has the potential to address societal challenges like poverty and unemployment.


    (Công nghệ trí tuệ nhân tạo có khả năng giải quyết các thách thức xã hội như đói nghèo và thất nghiệp.)


    Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ – Tự động hóa


    Example: Automation is reshaping the job market and impacting social structures.


    (Tự động hóa đang định hình lại thị trường lao động và ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.)

    Social mobility /ˈsəʊʃl məʊˈbɪləti/ – Sự dịch chuyển xã hội


    Example: Education is often seen as a key driver of social mobility.


    (Giáo dục thường được xem là yếu tố chính thúc đẩy sự dịch chuyển xã hội.)


    Urbanization /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ – Đô thị hóa


    Example: Rapid urbanization has led to overcrowding and infrastructure challenges.


    (Đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng quá tải và thách thức về cơ sở hạ tầng.)


    Humanitarian aid /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ – Viện trợ nhân đạo


    Example: Providing humanitarian aid is essential during natural disasters.


    (Cung cấp viện trợ nhân đạo là rất cần thiết trong các thảm họa thiên nhiên.)


    Social responsibility /ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm xã hội


    Example: Companies should prioritize social responsibility to benefit the community.


    (Các công ty nên ưu tiên trách nhiệm xã hội để mang lại lợi ích cho cộng đồng.)


    Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ – Sự phân biệt đối xử


    Example: Discrimination in the workplace hinders social progress.


    (Sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc cản trở tiến bộ xã hội.)


    Technological advancement /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənt/ – Sự tiến bộ công nghệ


    Example: Technological advancement has revolutionized the way society communicates.


    (Sự tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa cách xã hội giao tiếp.)

    Social justice /ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/ – Công bằng xã hội


    Example: Social justice initiatives aim to reduce economic inequalities.


    (Các sáng kiến công bằng xã hội nhằm giảm bất bình đẳng kinh tế.)


    Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Sự bền vững


    Example: A sustainable society requires balance between economic growth and environmental protection.


    (Một xã hội bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)


    Ethical dilemmas /ˈeθɪkl dɪˈleməz/ – Tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức


    Example: The integration of AI into healthcare raises ethical dilemmas.


    (Việc tích hợp AI vào chăm sóc sức khỏe đặt ra những tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức.)


    Digital transformation /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfərˈmeɪʃn/ – Chuyển đổi số


    Example: Digital transformation is changing societal norms in communication and education.


    (Chuyển đổi số đang thay đổi các chuẩn mực xã hội trong giao tiếp và giáo dục.)


    Crowdsourcing /ˈkraʊdsɔːsɪŋ/ – Gây quỹ cộng đồng


    Example: Crowdsourcing has become a popular way to fund social projects.


    (Gây quỹ cộng đồng đã trở thành cách phổ biến để tài trợ các dự án xã hội.)


    Inclusivity /ˌɪnkluːˈsɪvɪti/ – Sự hòa nhập


    Example: Inclusivity in education ensures equal opportunities for all students.


    (Sự hòa nhập trong giáo dục đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.)


    Big Data /ˌbɪɡ ˈdeɪtə/ – Dữ liệu lớn


    Example: Big Data is being utilized to predict and address societal trends.


    (Dữ liệu lớn đang được sử dụng để dự đoán và giải quyết các xu hướng xã hội.)


    Sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bài viết trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng trong bài thi IELTS Writing.


    Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.


    Lời Kết

    WISE ENGLISH không chỉ là nơi Các khóa học Luyện thi IELTS mà còn là người đồng hành đáng tin cậy trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Với phương pháp học tập đột phá và cam kết đầu ra, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu để bạn tiến xa hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp.


    Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn ngay hôm nay tại WISE ENGLISH!
     

    Tất cả ảnh up lên :

    Chỉnh sửa cuối: 31/12/24 lúc 16:18
Nếu chưa có nick trên 6giay.vn thì dùng nick facebook bình luận nhé
  • Chia sẻ trang này